jointed /hóa học & vật liệu/
bị phân phiến
jointed
được ghép nối
jointed
được nối khớp
jointed
bị phân phiến
jointed /xây dựng/
bị phân phiến
jointed, linked /xây dựng/
được ghép nối
articulated, jointed /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
được nối khớp
hinged arch, jointed
vòm có khớp
coupled impedance, jointed
trở kháng được ghép
craze, jointed, rupture
vết nứt
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết chắc
call connected packet, coupled, jointed
gói được nối gọi