TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 jointed

bị phân phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được nối khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm có khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở kháng được ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được liên kết chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gói được nối gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 jointed

 jointed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 articulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hinged arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coupled impedance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

craze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call connected packet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointed /hóa học & vật liệu/

bị phân phiến

 jointed

được ghép nối

 jointed

được nối khớp

 jointed

bị phân phiến

 jointed /xây dựng/

bị phân phiến

 jointed, linked /xây dựng/

được ghép nối

 articulated, jointed /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

được nối khớp

hinged arch, jointed

vòm có khớp

coupled impedance, jointed

trở kháng được ghép

craze, jointed, rupture

vết nứt

 associated, coupled, jointed, linked

được liên kết

 associated, coupled, jointed, linked

được liên kết chắc

call connected packet, coupled, jointed

gói được nối gọi