TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được ghép nối

được ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được ghép nối

jointed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v mehrere hintereinander geschaltete einfache Planetenradsätze

Nhiều bộ truyền bánh răng hành tinh đơn được ghép nối tiếp

Während des Startvorgangs werden die beiden Starterbatterien in Reihe geschaltet.

Trong quá trình khởi động, hai ắc quy được ghép nối tiếp.

Werden mehrere galvanische Elemente zur Vervielfachung der Spannung hintereinander geschaltet, entsteht eine Batterie.

Pin điện được hình thành khi nhiều phần tử điện hóa được ghép nối tiếp với nhau để làm tăng điện áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bauteile werden formschlüssig gefügt.

Chi tiết được ghép nối qua hình dạng.

Polystyrolformteile lassen sich durch Kleben und Schweißen gut fügen.

Các chi tiết định dạng polystyren có thể được ghép nối tốt bằng dán hoặc hàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jointed

được ghép nối

 jointed, linked /xây dựng/

được ghép nối

 jointed

được ghép nối

 linked

được ghép nối