linked /y học/
liên kết, tiếp hợp
linked /hóa học & vật liệu/
được hóa hợp
linked /cơ khí & công trình/
được khóa chuyền
linked
được khóa chuyền
linked
được ghép nối
linked
liên kết, tiếp hợp
jointed, linked /xây dựng/
được ghép nối
coordination linkage, linked
liên kết phối trí
Call Connected, linked /toán & tin/
cuộc gọi được kết nối
active zone of consolidation, linked
vùng cố kết chủ động
jointed, linked, parallel-connected
được nối khớp
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết chắc