Việt
tiếp hợp
liên hợp
kết hợp
liên kết
tiếp giáp
hợp lại
tiếp hợp .
cái tiếp hợp
Anh
conjugate
copulation
synaptic
linked
junction
hinged
Conjugate
adapter
Đức
konjugiert
verbinden
Vereinigen
Zusammenfügen
Gelenk
äufschließen II
Konjugieren
Zur Plasmidübertragung bildet sich dann eine Cytoplasmabrücke als Konjugationsschlauch zwischen Spender- und Empfängerzelle aus (Bild 1).
Để vận chuyển Plasmid chúng tạo ra một cầu tiếp hợp giữa vi khuẩn cung cấp và vi khuẩn nhận. (Hình 1)
Plasmide werden regelmäßig kopiert und durch den Vorgang der Konjugation zwischen Bakterien der gleichen Art wie auch verwandter Arten ausgetauscht.
Plasmid được nhân lên thường xuyên và qua quá trình tiếp hợp (conjugation) của vi khuẩn có thể trao đổi trong cùng loài giống hay những loài gần nhau.
konjugiert /(Adj.) (Math.)/
liên hợp; kết hợp; tiếp hợp;
liên hợp; tiếp hợp; kết hợp
äufschließen II /vi/
tiếp hợp, hợp lại; (quân sự, thể thao) siết chặt lại; (nghĩa bóng) gắn chặt, siết chặt, đoàn kết lại.
konjugiert /adj/HÌNH, L_KIM, V_LÝ/
[EN] conjugate
[VI] liên hợp, tiếp hợp
conjugate, copulation, synaptic
linked /y học/
liên kết, tiếp hợp
junction /y học/
tiếp giáp, tiếp hợp
adapter /cơ khí & công trình/
1)verbinden vi; Vereinigen n, Zusammenfügen n;
2) (kỹ) Gelenk n.
[DE] Konjugieren
[EN] Conjugate
[VI] tiếp hợp .