TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konjugiert

liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được liên hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konjugiert

conjugated

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conjugate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konjugiert

konjugiert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

konjugiert

conjugué

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conjugé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

konjugiert

conjugé

konjugiert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konjugiert /(Adj.) (Math.)/

liên hợp; kết hợp; tiếp hợp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konjugiert /adj/HÌNH, L_KIM, V_LÝ/

[EN] conjugate

[VI] liên hợp, tiếp hợp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

konjugiert

[DE] konjugiert

[VI] được liên hợp

[EN] conjugated

[FR] conjugué