TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conjugué

được liên hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

conjugué

conjugated

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conjugate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjugated compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interlinked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conjugué

konjugiert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Konjugat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konjugierte Verbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gekoppelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gekoppelte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conjugué

conjugué

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conjuguée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conjugué,conjuguée

conjugué, ée [kô3yge] adj. 1. Ghép vói nhau. Des éléments harmonieusement conjugués: Cái yếu tố kết họp hài hòa vói nhau. 2. HÓA Liaisons conjuguées: Nhũng mối liên kết liên họp. 3. TOÁN Expressions conjuguées: Các biểu thúc liên hợp (ví dụ: a + b và a - b). > Quantités conjuguées: Các dại luợng liến hop. 4. HÌNH Points conjugués harmoniquement (hay conjugués harmoniques): Các điểm liên họp điều hba (theo công thúc 77=-77). 5. LÝ MB NB Points conjugués: Cấc điểm điều hba (điểm nọ là ảnh của điểm kia trong một hệ quang học đồng trục.) 6. VLÝHTNHÂN Particules conjuguées: Cấc hạt liên họp (gồm một hạt và phản hạt của nó).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjugué /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugat; konjugierte Verbindung

[EN] conjugate; conjugated compound

[FR] conjugué

conjugué /ENG-MECHANICAL/

[DE] gekoppelt; gekoppelte

[EN] interlinked

[FR] conjugué

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conjugué

[DE] konjugiert

[VI] được liên hợp

[EN] conjugated

[FR] conjugué