Việt
được liên hợp
Anh
conjugated
conjugate
conjugated compound
interlinked
Đức
konjugiert
Konjugat
konjugierte Verbindung
gekoppelt
gekoppelte
Pháp
conjugué
conjuguée
conjugué,conjuguée
conjugué, ée [kô3yge] adj. 1. Ghép vói nhau. Des éléments harmonieusement conjugués: Cái yếu tố kết họp hài hòa vói nhau. 2. HÓA Liaisons conjuguées: Nhũng mối liên kết liên họp. 3. TOÁN Expressions conjuguées: Các biểu thúc liên hợp (ví dụ: a + b và a - b). > Quantités conjuguées: Các dại luợng liến hop. 4. HÌNH Points conjugués harmoniquement (hay conjugués harmoniques): Các điểm liên họp điều hba (theo công thúc 77=-77). 5. LÝ MB NB Points conjugués: Cấc điểm điều hba (điểm nọ là ảnh của điểm kia trong một hệ quang học đồng trục.) 6. VLÝHTNHÂN Particules conjuguées: Cấc hạt liên họp (gồm một hạt và phản hạt của nó).
conjugué /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Konjugat; konjugierte Verbindung
[EN] conjugate; conjugated compound
[FR] conjugué
conjugué /ENG-MECHANICAL/
[DE] gekoppelt; gekoppelte
[EN] interlinked
[DE] konjugiert
[VI] được liên hợp
[EN] conjugated