TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conjugate

liên hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

két hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếp hợp .

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liên hợp phức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hợp-phức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 complex conjugate

liên hợp phức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conjugate

conjugate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjugate-complex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverse proportion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverse ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplicative inverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conjugated compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 complex conjugate

 complex conjugate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conjugate

Konjugieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

konjugiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konjugiert-komplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziproker Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehrwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konjugat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konjugierte Verbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conjugate

conjugué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjugate,conjugated compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Konjugat; konjugierte Verbindung

[EN] conjugate; conjugated compound

[FR] conjugué

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konjugiert /adj/HÌNH, L_KIM, V_LÝ/

[EN] conjugate

[VI] liên hợp, tiếp hợp

konjugiert-komplex /adj/TOÁN/

[EN] conjugate, conjugate-complex

[VI] liên hợp-phức

reziproker Wert /m/TOÁN/

[EN] conjugate, inverse proportion, inverse ratio

[VI] tỷ lệ nghịch

Kehrwert /m/TOÁN/

[EN] conjugate, inverse proportion, inverse ratio, multiplicative inverse

[VI] phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch

Từ điển toán học Anh-Việt

conjugate

liên hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjugate

liên hợp phức

conjugate

phần tử liên hợp

conjugate

số liên hợp

 complex conjugate, conjugate /vật lý/

liên hợp phức

Tự điển Dầu Khí

conjugate

['kɔndʒugit]

o   kết hợp

Một hệ thống đứt gãy, khe nứt hoặc nếp uốn hình thành đồng thời bởi cùng một giai đoạn biến dạng.

§   conjugate fractures : khe nứt cộng ứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conjugate

Joined together in pairs.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Conjugate

[DE] Konjugieren

[EN] Conjugate

[VI] tiếp hợp .

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conjugate

liên hợp; tiếp hợp; kết hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conjugate

liên hợp; két hợp