TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử liên hợp

phần tử liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ nghịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần tử liên hợp

conjugate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conjugate element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse proportion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverse ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiplicative inverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần tử liên hợp

Kehrwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehrwert /m/TOÁN/

[EN] conjugate, inverse proportion, inverse ratio, multiplicative inverse

[VI] phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjugate element

phần tử liên hợp

conjugate

phần tử liên hợp

 conjugate

phần tử liên hợp