conjugate /y học/
đường kính góc nhô sau mu
conjugate /y học/
đường kính góc nhô sau mu
conjugate
phần tử liên hợp
conjugate /điện/
đường kính góc nhô sau mu
conjugate /toán & tin/
số liên hợp
combined action, conjugate
tác dụng liên hợp
complex conjugate, conjugate /vật lý/
liên hợp phức
conjugate, copulation, synaptic
tiếp hợp
conjugate, copper-zinc couple, couple
ghép đôi
brace, buttress, caking coal, coherent, combine, concatenate, conjugate
hệ liên kết