brace, buttress, caking coal, coherent, combine, concatenate, conjugate
hệ liên kết
link system
hệ liên kết
system of braces /xây dựng/
hệ (thanh) liên kết
brace, bracing system, link system /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
hệ liên kết