Việt
sự bù
giá trị nghịch đảo
phần tử liên hợp
tỷ lệ nghịch
trị số đảo
Anh
complement
reciprocal
conjugate
inverse proportion
inverse ratio
multiplicative inverse
Đức
Kehrwert
Kehrwert /der (Math.)/
trị số đảo;
Kehrwert /m/Đ_TỬ/
[EN] complement
[VI] sự bù
Kehrwert /m/HÌNH/
[EN] reciprocal
[VI] giá trị nghịch đảo
Kehrwert /m/TOÁN/
[EN] conjugate, inverse proportion, inverse ratio, multiplicative inverse
[VI] phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch