TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị nghịch đảo

giá trị nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giá trị nghịch đảo

reciprocal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inversed value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reciprocal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversed value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocal value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị nghịch đảo

reziproker Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehrwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der NICHT-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn kein Eingangssignal vorhanden ist (Tabelle 3 in Bild 3).

Chức năng NOT cho ra giá trị nghịch đảo của tín hiệu vào (Bảng 3 trong Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inversed value

giá trị nghịch đảo

inversed value /cơ khí & công trình/

giá trị nghịch đảo

 reciprocal /cơ khí & công trình/

giá trị nghịch đảo

 reciprocal value /cơ khí & công trình/

giá trị nghịch đảo

 inversed value, reciprocal, reciprocal value

giá trị nghịch đảo

reciprocal value

giá trị nghịch đảo

reciprocal

giá trị nghịch đảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziproker Wert /m/HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] giá trị nghịch đảo

Kehrwert /m/HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] giá trị nghịch đảo