TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bù

sự bù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bù trừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cán bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự san

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hiệu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sụ bổ chỉnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tự lựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bồi thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bổ chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điều hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bù

compensation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

equalization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

complementation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

complement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balancing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-emphasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bù

Kehrwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompensation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompensierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplementierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bogenzähne ermöglichen einen kleinen Winkelversatz zwischen den Wellen, wie er häufig durch eine Durchbiegung von Wellen entsteht.

Các răng cong tạo ra sự bù góc lệch nhỏ giữa các trục, thường xuất hiện bởi độ võng của các trục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompensierung /die; -, -en/

sự bù; sự bù trừ; sự điều hòa;

Komplementierung /die; -, -en/

sự bù; sự bổ sung; sự bổ túc;

Từ điển toán học Anh-Việt

compensation

sự bù, sự bồi thưường, sự bổ chính

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compensation

sự bù, sự bù trừ; sự tự lựa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

compensation

sự bù, sụ bổ chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehrwert /m/Đ_TỬ/

[EN] complement

[VI] sự bù

Kompensation /f/ĐIỆN/

[EN] compensating

[VI] sự bù

Kompensation /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] compensation

[VI] sự bù

Kompensation /f/KTH_NHÂN/

[EN] compensating

[VI] sự bù

Kompensation /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] compensation

[VI] sự bù

Ausgleich /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/

[EN] compensation

[VI] sự bù

Entzerrung /f/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] equalization

[VI] sự bù, sự san bằng

Entzerrung /f/V_THÔNG/

[EN] equalization

[VI] sự bù, sự san bằng

Ausgleichen /nt/GIẤY/

[EN] balancing

[VI] sự làm cân bằng, sự bù

Entzerrung /f/ÂM/

[EN] de-emphasis, equalization

[VI] sự chỉnh giảm, sự bù, sự san bằng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

setting

sự bù

compensation

sự bổ sung, sự bù, sự hiệu chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensating

sự bù

compensation

sự bù

 balancing

sự bù

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complementation

sự bù

compensation

sự bù, sự bù trừ

equalization

sự cán bằng; sự bù (trừ); sự san (bằng)