Kehrwert /m/Đ_TỬ/
[EN] complement
[VI] sự bù
Kompensation /f/ĐIỆN/
[EN] compensating
[VI] sự bù
Kompensation /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/
[EN] compensation
[VI] sự bù
Kompensation /f/KTH_NHÂN/
[EN] compensating
[VI] sự bù
Kompensation /f/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] compensation
[VI] sự bù
Ausgleich /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN/
[EN] compensation
[VI] sự bù
Entzerrung /f/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] equalization
[VI] sự bù, sự san bằng
Entzerrung /f/V_THÔNG/
[EN] equalization
[VI] sự bù, sự san bằng
Ausgleichen /nt/GIẤY/
[EN] balancing
[VI] sự làm cân bằng, sự bù
Entzerrung /f/ÂM/
[EN] de-emphasis, equalization
[VI] sự chỉnh giảm, sự bù, sự san bằng