TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgleichen

làm cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bù trừ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự làm cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bù trừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cân bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dỗ bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đểu..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù trừ lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân bằng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đối tài khoản nợ và có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: được cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san bằng tỉ số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgleichen

balance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensating

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

balancing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

average out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

join

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

link-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to balance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to equilibrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausgleichen

ausgleichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbalancieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auswuchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ins Gleichgewicht bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wuchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausgleichen

compenser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

racheter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équilibrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Span nungen glichen sich allmählich wieder aus

các mối căng thẳng đã dần dần giảm bớt.

er versucht seinen Mangel an Bewegung durch sportliche Betätigung auszugleichen

anh ta tìm cách bù lại cho công việc ít vận động bằng các hoạt động thề dục thể thao.

das Konto hat sich wieder ausgeglichen

tài khoản đã được cân đối.

erst kurz vor Spielende konnte die Heimmannschaft ausgleichen

ngay khi trận đấu sắp kết thúc, đội bóng chủ nhà đã kịp san bằng tỷ số.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgleichen,verbinden

[DE] ausgleichen; verbinden

[EN] join; link-up

[FR] racheter

ausbalancieren,ausgleichen,auswuchten,ins Gleichgewicht bringen,wuchten

[DE] ausbalancieren; ausgleichen; auswuchten; ins Gleichgewicht bringen; wuchten

[EN] to balance; to equilibrate

[FR] équilibrer

ausbalancieren,ausgleichen,auswuchten,ins Gleichgewicht bringen,wuchten /BUILDING/

[DE] ausbalancieren; ausgleichen; auswuchten; ins Gleichgewicht bringen; wuchten

[EN] to balance; to equilibrate

[FR] équilibrer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgleichen /(st. V.; hat)/

san bằng; làm bằng; làm cân bằng;

ausgleichen /(st. V.; hat)/

cân đối; bù trừ lẫn nhau;

ausgleichen /(st. V.; hat)/

(mối mâu thuẫn ) thu xếp; dàn xếp; điều đình; dàn hòa;

ausgleichen /(st. V.; hat)/

giảm nhẹ; bớt đi (sich mildem, nivellieren);

die Span nungen glichen sich allmählich wieder aus : các mối căng thẳng đã dần dần giảm bớt.

ausgleichen /(st. V.; hat)/

cân bằng lại; bù lại (wettmachen);

er versucht seinen Mangel an Bewegung durch sportliche Betätigung auszugleichen : anh ta tìm cách bù lại cho công việc ít vận động bằng các hoạt động thề dục thể thao.

ausgleichen /(st. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) thanh toán; trang trải (bezahlen, begleichen);

ausgleichen /(st. V.; hat)/

(Bankw ) cân đối tài khoản nợ và có;

ausgleichen /(st. V.; hat)/

(Bankw ): (một tài khoản ) được cân đối; trở nên cân bằng;

das Konto hat sich wieder ausgeglichen : tài khoản đã được cân đối.

ausgleichen /(st. V.; hat)/

(Ballspiele) san bằng tỉ số; gỡ hòa;

erst kurz vor Spielende konnte die Heimmannschaft ausgleichen : ngay khi trận đấu sắp kết thúc, đội bóng chủ nhà đã kịp san bằng tỷ số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgleichen /vt/

1. san bằng, làm bằng; 2. (điện) bổ chính, cân bằng; 3. thu xếp, dàn xếp, khu xủ, điều đình, dàn hòa;

Ausgleichen /n -s (in)/

sự dỗ bằng, sự làm đểu..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichen /nt/GIẤY/

[EN] balancing

[VI] sự làm cân bằng, sự bù

ausgleichen /vt/XD/

[EN] average out

[VI] lấy trung bình

ausgleichen /vt/XD/

[EN] trim

[VI] hoàn thiện (đường)

ausgleichen /vt/THAN/

[EN] compensate

[VI] bù, điều hoà

ausgleichen /vt/GIẤY/

[EN] balance

[VI] làm cân bằng

ausgleichen /vt/V_LÝ/

[EN] compensate

[VI] bổ chính, bù trừ, làm cân bằng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ausgleichen

[DE] ausgleichen

[VI] làm bù trừ

[EN] compensating

[FR] compenser

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgleichen

balance, compensate