Việt
lấy trung bình
tính trung bình
Anh
to take mean
averaging
average out
average
Đức
Mittelwertbildung
ausgleichen
mitteln
Mittelwert bilden
Pháp
moyenne
ausgleichen /vt/XD/
[EN] average out
[VI] lấy trung bình
mitteln /vt/TH_BỊ/
[EN] average
[VI] lấy trung bình, tính trung bình
Mittelwert bilden /vi/TH_BỊ/
[VI] tính trung bình, lấy trung bình
[DE] Mittelwertbildung
[VI] lấy trung bình (d)
[EN] averaging
[FR] moyenne