TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính trung bình

tính trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính trung bình

average

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính trung bình

mitteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelwert bilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mediokritat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei werden benachbarte Beobachtungswerte gemittelt und dann als Ordinatenwerte über der Zeit aufgetragen.

Theo đó, các trị số quan sát láng giềng sẽ được tính trung bình và được đặt lên trục tung theo thời gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es handelt sich hierbei um einen sog. Allzweckkautschuk mit einem mittleren Eigenschaftsbild.

Đây là loại cao su đa dụng với những đặc tính trung bình.

Für den Einsatz als Matrices für FVK kann grundsätzlich zwischen Universal-UP-Harzen (Standardharz mit durchschnittlichen Eigenschaften), elastische UP-Harzen (Harze mit erhöhter Zähigkeit), flammwidrige UP-Harzen und UP-Harzen mit hoher Wärme- oder/und Chemikalienbeständigkeit gewählt werden.

Khi sử dụng nhựa nền cho vật liệu composite, về cơ bản có thể chọn lựa giữa các loại nhựa polyester phổ thông không bão hòa (UP, nhựa tiêu chuẩn với đặc tính trung bình), nhựa UP đàn hồi (nhựa được tăng độ dai), nhựa UP chậm cháy hoặc nhựa UP chịu nhiệt và bền hóa chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mediokritat /die; - (bildungsspr.)/

tính tầm thường; tính trung bình (Mittelmäßigkeit);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitteln /vt/TH_BỊ/

[EN] average

[VI] lấy trung bình, tính trung bình

Mittelwert bilden /vi/TH_BỊ/

[EN] average

[VI] tính trung bình, lấy trung bình