TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitteln

lấy trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mitteln

average

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mitteln

mitteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Festlegung von Mitteln zur Verhinderung oder Reduzierung von Fehlern und zur Beseitigung von Fehlerursachen

Xác định các phương tiện để tránh hay giảm thiểu các lỗi lầm và loại trừ các nguyên nhân gây nên lỗi lầm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Notfalls können angeordnete Maßnahmen auch mit Zwangs­ mitteln durchgesetzt werden.

Nếu cần thiết những quy định phải thi hành có thể được hỗ trợ bằng các biện pháp cưỡng chế.

Stäube absaugen, mit geeigneten Mitteln binden und in gut schlie­ ßenden Behältern lagern.

Hút bụi, kết tủa với một chất thích hợp, lưu trữ trong bình đóng kín.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Lösungs-mitteln versetzt, entsteht eine streichfähigeFlüssigkeit.

Một chất lỏng có thể quét/phủđược hình thành.

Mithilfe vonverschiedenen praxisbezogenen Mitteln und Methoden können die Zusammenhänge vereinfacht dargestellt werden.

Những công cụ và phương pháp thực tiễn để đánh giá đặc tính và cải tiến chất lượng cho phép biểu thị những mối liên hệ một cách dễ dàng hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitteln /vt/TH_BỊ/

[EN] average

[VI] lấy trung bình, tính trung bình