TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittelwertbildung

lấy trung bình

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lấy trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mittelwertbildung

averaging

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

signal averaging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mittelwertbildung

Mittelwertbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

mittelwertbildung

moyenne

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

établissement de moyennes

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittelwertbildung

établissement de moyennes

Mittelwertbildung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelwertbildung /f/TH_BỊ/

[EN] signal averaging

[VI] sự lấy trung bình (các tín hiệu)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Mittelwertbildung

[DE] Mittelwertbildung

[VI] lấy trung bình (d)

[EN] averaging

[FR] moyenne

Từ điển Polymer Anh-Đức

averaging

Mittelwertbildung