kompensieren /vt/
1. đền bù, bổi thường, bù lại; tính vào, kể vào; 2. (kĩ thuật) làm bằng, san bằng, bổ chính, điều chỉnh.
Kompensation /f =, -en/
1. [sự] đền bù, bỏi thưởng, bù lại; 2. (kĩ thuật) [sự] bổ chính, điều chỉnh, đều hòa, làm bằng, san bằng.
ausgleichen /vt/
1. san bằng, làm bằng; 2. (điện) bổ chính, cân bằng; 3. thu xếp, dàn xếp, khu xủ, điều đình, dàn hòa;
Angleichung /f =, -en/
sự] san bằng, làm £ bằng, so sánh; đồng hóa : Angleichung