Việt
đền bù
bỏi thưởng
bù lại
bổ chính
điều chỉnh
đều hòa
làm bằng
san bằng.
Đức
Kompensation
Kompensation /f =, -en/
1. [sự] đền bù, bỏi thưởng, bù lại; 2. (kĩ thuật) [sự] bổ chính, điều chỉnh, đều hòa, làm bằng, san bằng.