Việt
san bằng
san phẳng
dát phẳng
làm bằng
làm bằng phẳng
bào
san
vuốt phẳng
ép phẳng
là phẳng
qui hoạch
thiết kế
bố trí.
làm cho bằng phẳng
Anh
level
flatten
plane
Đức
ebnen
ebnen /(sw. V.; hat)/
san bằng; san phẳng; làm cho bằng phẳng (glätten, planieren);
ebnen /vt/
1. san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng; 2. (xây dựng) qui hoạch, thiết kế, bố trí.
ebnen /vt/XD/
[EN] level
[VI] san bằng (xây dựng tường)
ebnen /vt/CT_MÁY/
[EN] flatten
[VI] dát phẳng, làm bằng
ebnen /vt/CƠ/
[EN] plane
[VI] làm bằng phẳng, san bằng, bào