TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plane

mặt phẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái bào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bằng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cây tiêu huyền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây tiêu huyền plane-tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

platan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mặt phẳng ~ of cleavage mặ t phẳ ng th ớ ch ẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng cát khai ~ of contact m ặt ph ẳng ti ếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ặt tiếp xúc ~ of deflation m ặt th ổ i mòn ~ of denudation mặ t bóc mòn ~ of discontinuity mặt gián đoạn ~ of disruption m ặt đứt đ o ạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng gốc ~ of reflection mặt phản x ạ ~ of rupture mặt ph ẳng đứt gãy ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of truncation m ặt gián đ oạ n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ặt cắt cụt ~ of unconformity mặt không chỉnh hợp ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt phẳng xung yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng có độ bền yếu nhất ~ polarized light ánh sáng phân c ự c mặt phẳng abrasion ~ mặt mài mòn apical ~ mặ t đỉnh assumed ground ~ mặt chuẩn giả định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt gốc axial ~ mặt phẳng trục basal ~ mặt phẳng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng cơ sở bedding ~ mặt phân lớp bellied ~ bề mặt phình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt trương nở cambered ~ mặt lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trương phồng collimation ~ mặt ngắm chuẩn coordinate ~ mặt phẳng tọa độ crestal ~ mặt vòm curved bedding ~ mặt phân lớp uốn cong datum ~ mặt chuẩn divisional ~ mặt phân giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt thớ nứt ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo end ~ mặt giới hạn epipolar ~ mặt ngoại cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy flow ~ mặt dòng chảy focal ~ tiêu diện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng tiêu foliation ~ mặt phân phiến mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân tờ fracture ~ mặt đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt gãy vỡ friction ~ mặt ma sát fundamental ~ mặt đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cơ sở geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến geoit glide ~ mặt trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương trượt gravity ~ mặt trọng lực high-water ~ mực nước cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước đầy horizontal ~ mặt nằm ngang hypothetical ground ~ mặt chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh inclined ~ mặt nghiêng index ~ mặt chỉ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cơ sở joint ~ mặt cắt khai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt khối nứt juncture ~ mặt phẳng tiếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng tiếp nối low-water ~ mực nước cạn map ~ mặt bản đồ meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến mirror ~ mặt gương neutral ~ mặt trung tính normal ~ mặt pháp tuyến orbit ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm parting ~ mặt ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiếp diện thrust ~ mặt chờm nghịch translation ~ mặt dịch chuyển twining ~ mặt song tinh water ~ mặt nước slip ~ mặt trượt overthrust ~ mặt nghịch chờm cleavage ~ mặt thớ chẻ detachment ~ mặt tách rời aivisional ~ mặt phân giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt thớ nứt ~ of unconformity m ặ t không chỉ nh hợp striking ~ mặt đường phương gliding ~ mặt trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương trượt twinning ~ mặt song tinh polarization ~ mặt phân cực foliation ~ mặt phân phiến mỏng ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng lattice ~ mặt mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng // phẳng 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trình độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạt phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào gọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plane

plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scraper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

plane

Ebene

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hobel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hobeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugzeug

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

eben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fläche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Huetchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ebnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stoßen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

plane

plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plane

cái bào

plane

dụng cụ bào

plane

bằng phẳng

plane,scraper /xây dựng/

bào gọt, bào cạo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hobel /m/XD, CNSX/

[EN] plane (cái)

[VI] (cái) bào

hobeln /vt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] plane

[VI] bào, làm bằng phẳng

Ebene /f/HÌNH/

[EN] plane

[VI] mặt phẳng

ebnen /vt/CƠ/

[EN] plane

[VI] làm bằng phẳng, san bằng, bào

schlichten /vt/CT_MÁY/

[EN] flat, plane

[VI] bạt phẳng, bào

stoßen /vt/CNSX/

[EN] plane, shape

[VI] bào, tạo hình (bánh răng)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plane

mặt bằng

Trong địa hình: Một mặt phẳng tưởng tượng; mọi đường thẳng nào nối hai điểm đều nằm trên một mặt phẳng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plane /TECH/

[DE] Huetchen

[EN] plane

[FR] plan

plane /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ebene

[EN] plane

[FR] plan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plane

mặt, mặt phẳng, cái bào, trình độ, máy bay

Từ điển toán học Anh-Việt

plane

mặt phẳng // phẳng 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eben

plane

Fläche

plane

Hobel

plane

hobeln

plane

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Plane

mặt bằng, mặt phẳng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

plane

plane

Ebene

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plane

mặt, mặt phẳng ~ of cleavage mặ t phẳ ng th ớ ch ẻ, mặt phẳng cát khai ~ of contact m ặt ph ẳng ti ếp xúc, m ặt tiếp xúc ~ of deflation m ặt th ổ i mòn ~ of denudation mặ t bóc mòn ~ of discontinuity mặt gián đoạn ~ of disruption m ặt đứt đ o ạn, b ề mặ t đứt gãy ~ of fissility m ặt phân tách ~ of flattening mặt nén d ẹt ~ of flexure mặt oằn ~ of fracture m ặt v ỡ ~ of greatest shearing mặ t cắ t tr ượ t lớn nhất ~ of intense shearing mặt cắt trượt mạnh ~ of isostatic compensation mặt bù đẳng tĩnh ~ of junction mặt tiếp nố i ~ of normal section m ặt pháp tuyế n ~ of optic axis mặt quang trục ~ of plummet oscillation m ặt ph ẳng dao động của dây dọi ~ of projection mặ t ph ẳng chi ế u ~ of reference mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng gốc ~ of reflection mặt (phẳng ) phản x ạ ~ of rupture mặt ph ẳng đứt gãy ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of truncation m ặt gián đ oạ n; m ặt cắt cụt ~ of unconformity mặt không chỉnh hợp ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt phẳng xung yếu , mặt phẳng có độ bền yếu nhất ~ polarized light ánh sáng phân c ự c mặt phẳng abrasion ~ mặt mài mòn apical ~ mặ t đỉnh (của đứ t gãy) assumed ground ~ mặt chuẩn giả định ; mặt gốc axial ~ mặt phẳng trục basal ~ mặt phẳng đáy, mặt phẳng cơ sở bedding ~ mặt phân lớp bellied ~ bề mặt phình , bề mặt trương nở cambered ~ mặt lồi , mặt trương phồng collimation ~ mặt ngắm chuẩn coordinate ~ mặt phẳng tọa độ crestal ~ mặt vòm (của nếp uốn ) curved bedding ~ mặt phân lớp uốn cong datum ~ mặt chuẩn divisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo end ~ mặt giới hạn epipolar ~ mặt ngoại cực , mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy flow ~ mặt dòng chảy focal ~ tiêu diện , mặt phẳng tiêu foliation ~ mặt phân phiến mỏng , mặt phân tờ fracture ~ mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ friction ~ mặt ma sát fundamental ~ mặt đáy, mặt cơ sở geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến geoit glide ~ mặt trượt , gương trượt gravity ~ mặt trọng lực high-water ~ mực nước cao , mực nước đầy horizontal ~ mặt nằm ngang hypothetical ground ~ mặt chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh inclined ~ mặt nghiêng index ~ mặt chỉ đạo, mặt cơ sở (để dựng mặt cắt) joint ~ mặt cắt khai , mặt khối nứt juncture ~ mặt phẳng tiếp xúc , mặt phẳng tiếp nối low-water ~ mực nước cạn map ~ mặt bản đồ meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến mirror ~ mặt gương (phản quang) neutral ~ mặt (nằm ngang ) trung tính normal ~ mặt pháp tuyến orbit(al) ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm parting ~ mặt ranh giới , mặt phân lớp perspective ~ mặt phối cảnh principal object ~ mặt chính thứ hai principal image ~ mặt chính thứ nhất sectional ~ mặt tiết diện shearing ~ mặt (khe nứt) cắt sheeting ~ mặt phân lớp sighting ~ mặt phẳng ngắm slip ~ mặt trượt stratification ~ mặt địa tầng summit ~ mặt đỉnh ( núi ) symmetry ~ mặt phẳng đối xứng tangent ~ mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện thrust (fault) ~ mặt (đứt gãy) chờm nghịch translation ~ mặt dịch chuyển twining ~ mặt song tinh water ~ mặt nước slip ~ mặt trượt overthrust ~ mặt nghịch chờm cleavage ~ mặt thớ chẻ detachment ~ mặt tách rời aivisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ~ of unconformity m ặ t không chỉ nh hợp striking ~ mặt đường phương gliding ~ mặt trượt , gương trượt twinning ~ mặt song tinh polarization ~ mặt phân cực foliation ~ mặt phân phiến mỏng ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng lattice ~ mặt mạng , mặt lưới

Tự điển Dầu Khí

plane

[plein]

  • danh từ

    o   mặt, mặt phẳng

    o   cái bào

    §   anticlinal axial plane : mặt phẳng trục nếp lồi

    §   axial plane : mặt phẳng trục

    §   base plane : mặt phẳng đáy, mặt cơ sở

    §   bedding plane : mặt phân lớp

    §   boundary plane : mặt biển, mặt giới hạn

    §   cleavage plane : mặt thớ chẻ

    §   composition plane : mặt song tinh (thể)

    §   crestal plane : mặt vòm (của nếp uốn)

    §   datum plane : mặt phẳng chuẩn

    §   deposition plane : mặt lắng đọng

    §   divisional plane : mặt phân giới, mặt thớ nứt

    §   fault plane : mặt đứt gãy

    §   focal plane : mặt tiêu

    §   fracture plane : mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ

    §   gliding plane : mặt trượt, gương trượt

    §   haulage plane : mặt phẳng kéo, đường vận chuyển

    §   inclined plane : mặt nghiêng

    §   juncture plane : mặt phẳng tiếp xúc

    §   lattice plane : mặt mạng tinh thể

    §   overthrust plane : mặt nghịch chườm

    §   twinning plane : mặt song tinh

    §   plain of cleavage : mặt phẳng thớ chẻ, mặt phẳng cát khai

    §   plain of polatization : mặt phân cực

    §   plain of spin : mặt spin

    §   plain of stratification : mặt địa tầng, mặt lớp

    §   plain of symmetry : mặt đối xứng

    §   plain of unconformity : mặt không chỉnh hợp

    §   plain of vanish point : mặt các đỉnh ren (khoan)

    §   plane table : bàn đạc

    §   plane wave : sóng phẳng

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    plane

    màn Trong điện tử học, màn các lõi từ; các màn kết hợp lại tạo thành các chồng lỏi từ.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Plane

    mặt bằng, mặt phẳng

    Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

    plane

    [DE] Flugzeug

    [EN] plane

    [VI] cây tiêu huyền

    plane

    [DE] Flugzeug

    [EN] plane

    [VI] cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    plane

    mặt phẳng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    plane

    mặt phẳng; cái bào; dao (gia công gò)