danh từ o mặt, mặt phẳng
o cái bào
§ anticlinal axial plane : mặt phẳng trục nếp lồi
§ axial plane : mặt phẳng trục
§ base plane : mặt phẳng đáy, mặt cơ sở
§ bedding plane : mặt phân lớp
§ boundary plane : mặt biển, mặt giới hạn
§ cleavage plane : mặt thớ chẻ
§ composition plane : mặt song tinh (thể)
§ crestal plane : mặt vòm (của nếp uốn)
§ datum plane : mặt phẳng chuẩn
§ deposition plane : mặt lắng đọng
§ divisional plane : mặt phân giới, mặt thớ nứt
§ fault plane : mặt đứt gãy
§ focal plane : mặt tiêu
§ fracture plane : mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ
§ gliding plane : mặt trượt, gương trượt
§ haulage plane : mặt phẳng kéo, đường vận chuyển
§ inclined plane : mặt nghiêng
§ juncture plane : mặt phẳng tiếp xúc
§ lattice plane : mặt mạng tinh thể
§ overthrust plane : mặt nghịch chườm
§ twinning plane : mặt song tinh
§ plain of cleavage : mặt phẳng thớ chẻ, mặt phẳng cát khai
§ plain of polatization : mặt phân cực
§ plain of spin : mặt spin
§ plain of stratification : mặt địa tầng, mặt lớp
§ plain of symmetry : mặt đối xứng
§ plain of unconformity : mặt không chỉnh hợp
§ plain of vanish point : mặt các đỉnh ren (khoan)
§ plane table : bàn đạc
§ plane wave : sóng phẳng