plane
mặt, mặt phẳng ~ of cleavage mặ t phẳ ng th ớ ch ẻ, mặt phẳng cát khai ~ of contact m ặt ph ẳng ti ếp xúc, m ặt tiếp xúc ~ of deflation m ặt th ổ i mòn ~ of denudation mặ t bóc mòn ~ of discontinuity mặt gián đoạn ~ of disruption m ặt đứt đ o ạn, b ề mặ t đứt gãy ~ of fissility m ặt phân tách ~ of flattening mặt nén d ẹt ~ of flexure mặt oằn ~ of fracture m ặt v ỡ ~ of greatest shearing mặ t cắ t tr ượ t lớn nhất ~ of intense shearing mặt cắt trượt mạnh ~ of isostatic compensation mặt bù đẳng tĩnh ~ of junction mặt tiếp nố i ~ of normal section m ặt pháp tuyế n ~ of optic axis mặt quang trục ~ of plummet oscillation m ặt ph ẳng dao động của dây dọi ~ of projection mặ t ph ẳng chi ế u ~ of reference mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng gốc ~ of reflection mặt (phẳng ) phản x ạ ~ of rupture mặt ph ẳng đứt gãy ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of truncation m ặt gián đ oạ n; m ặt cắt cụt ~ of unconformity mặt không chỉnh hợp ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt phẳng xung yếu , mặt phẳng có độ bền yếu nhất ~ polarized light ánh sáng phân c ự c mặt phẳng abrasion ~ mặt mài mòn apical ~ mặ t đỉnh (của đứ t gãy) assumed ground ~ mặt chuẩn giả định ; mặt gốc axial ~ mặt phẳng trục basal ~ mặt phẳng đáy, mặt phẳng cơ sở bedding ~ mặt phân lớp bellied ~ bề mặt phình , bề mặt trương nở cambered ~ mặt lồi , mặt trương phồng collimation ~ mặt ngắm chuẩn coordinate ~ mặt phẳng tọa độ crestal ~ mặt vòm (của nếp uốn ) curved bedding ~ mặt phân lớp uốn cong datum ~ mặt chuẩn divisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo end ~ mặt giới hạn epipolar ~ mặt ngoại cực , mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy flow ~ mặt dòng chảy focal ~ tiêu diện , mặt phẳng tiêu foliation ~ mặt phân phiến mỏng , mặt phân tờ fracture ~ mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ friction ~ mặt ma sát fundamental ~ mặt đáy, mặt cơ sở geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến geoit glide ~ mặt trượt , gương trượt gravity ~ mặt trọng lực high-water ~ mực nước cao , mực nước đầy horizontal ~ mặt nằm ngang hypothetical ground ~ mặt chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh inclined ~ mặt nghiêng index ~ mặt chỉ đạo, mặt cơ sở (để dựng mặt cắt) joint ~ mặt cắt khai , mặt khối nứt juncture ~ mặt phẳng tiếp xúc , mặt phẳng tiếp nối low-water ~ mực nước cạn map ~ mặt bản đồ meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến mirror ~ mặt gương (phản quang) neutral ~ mặt (nằm ngang ) trung tính normal ~ mặt pháp tuyến orbit(al) ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm parting ~ mặt ranh giới , mặt phân lớp perspective ~ mặt phối cảnh principal object ~ mặt chính thứ hai principal image ~ mặt chính thứ nhất sectional ~ mặt tiết diện shearing ~ mặt (khe nứt) cắt sheeting ~ mặt phân lớp sighting ~ mặt phẳng ngắm slip ~ mặt trượt stratification ~ mặt địa tầng summit ~ mặt đỉnh ( núi ) symmetry ~ mặt phẳng đối xứng tangent ~ mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện thrust (fault) ~ mặt (đứt gãy) chờm nghịch translation ~ mặt dịch chuyển twining ~ mặt song tinh water ~ mặt nước slip ~ mặt trượt overthrust ~ mặt nghịch chờm cleavage ~ mặt thớ chẻ detachment ~ mặt tách rời aivisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ~ of unconformity m ặ t không chỉ nh hợp striking ~ mặt đường phương gliding ~ mặt trượt , gương trượt twinning ~ mặt song tinh polarization ~ mặt phân cực foliation ~ mặt phân phiến mỏng ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng lattice ~ mặt mạng , mặt lưới