TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt lưới

mặt sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng ~ of cleavage mặ t phẳ ng th ớ ch ẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng cát khai ~ of contact m ặt ph ẳng ti ếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ặt tiếp xúc ~ of deflation m ặt th ổ i mòn ~ of denudation mặ t bóc mòn ~ of discontinuity mặt gián đoạn ~ of disruption m ặt đứt đ o ạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng gốc ~ of reflection mặt phản x ạ ~ of rupture mặt ph ẳng đứt gãy ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of truncation m ặt gián đ oạ n

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ặt cắt cụt ~ of unconformity mặt không chỉnh hợp ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt phẳng xung yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng có độ bền yếu nhất ~ polarized light ánh sáng phân c ự c mặt phẳng abrasion ~ mặt mài mòn apical ~ mặ t đỉnh assumed ground ~ mặt chuẩn giả định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt gốc axial ~ mặt phẳng trục basal ~ mặt phẳng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng cơ sở bedding ~ mặt phân lớp bellied ~ bề mặt phình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt trương nở cambered ~ mặt lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trương phồng collimation ~ mặt ngắm chuẩn coordinate ~ mặt phẳng tọa độ crestal ~ mặt vòm curved bedding ~ mặt phân lớp uốn cong datum ~ mặt chuẩn divisional ~ mặt phân giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt thớ nứt ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo end ~ mặt giới hạn epipolar ~ mặt ngoại cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy flow ~ mặt dòng chảy focal ~ tiêu diện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng tiêu foliation ~ mặt phân phiến mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân tờ fracture ~ mặt đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt gãy vỡ friction ~ mặt ma sát fundamental ~ mặt đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cơ sở geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến geoit glide ~ mặt trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương trượt gravity ~ mặt trọng lực high-water ~ mực nước cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước đầy horizontal ~ mặt nằm ngang hypothetical ground ~ mặt chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh inclined ~ mặt nghiêng index ~ mặt chỉ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt cơ sở joint ~ mặt cắt khai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt khối nứt juncture ~ mặt phẳng tiếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phẳng tiếp nối low-water ~ mực nước cạn map ~ mặt bản đồ meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến mirror ~ mặt gương neutral ~ mặt trung tính normal ~ mặt pháp tuyến orbit ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm parting ~ mặt ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiếp diện thrust ~ mặt chờm nghịch translation ~ mặt dịch chuyển twining ~ mặt song tinh water ~ mặt nước slip ~ mặt trượt overthrust ~ mặt nghịch chờm cleavage ~ mặt thớ chẻ detachment ~ mặt tách rời aivisional ~ mặt phân giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt thớ nứt ~ of unconformity m ặ t không chỉ nh hợp striking ~ mặt đường phương gliding ~ mặt trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương trượt twinning ~ mặt song tinh polarization ~ mặt phân cực foliation ~ mặt phân phiến mỏng ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng lattice ~ mặt mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mặt lưới

cullender

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plane

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cullender

mặt sàng, mặt lưới

plane

mặt, mặt phẳng ~ of cleavage mặ t phẳ ng th ớ ch ẻ, mặt phẳng cát khai ~ of contact m ặt ph ẳng ti ếp xúc, m ặt tiếp xúc ~ of deflation m ặt th ổ i mòn ~ of denudation mặ t bóc mòn ~ of discontinuity mặt gián đoạn ~ of disruption m ặt đứt đ o ạn, b ề mặ t đứt gãy ~ of fissility m ặt phân tách ~ of flattening mặt nén d ẹt ~ of flexure mặt oằn ~ of fracture m ặt v ỡ ~ of greatest shearing mặ t cắ t tr ượ t lớn nhất ~ of intense shearing mặt cắt trượt mạnh ~ of isostatic compensation mặt bù đẳng tĩnh ~ of junction mặt tiếp nố i ~ of normal section m ặt pháp tuyế n ~ of optic axis mặt quang trục ~ of plummet oscillation m ặt ph ẳng dao động của dây dọi ~ of projection mặ t ph ẳng chi ế u ~ of reference mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng gốc ~ of reflection mặt (phẳng ) phản x ạ ~ of rupture mặt ph ẳng đứt gãy ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of truncation m ặt gián đ oạ n; m ặt cắt cụt ~ of unconformity mặt không chỉnh hợp ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt phẳng xung yếu , mặt phẳng có độ bền yếu nhất ~ polarized light ánh sáng phân c ự c mặt phẳng abrasion ~ mặt mài mòn apical ~ mặ t đỉnh (của đứ t gãy) assumed ground ~ mặt chuẩn giả định ; mặt gốc axial ~ mặt phẳng trục basal ~ mặt phẳng đáy, mặt phẳng cơ sở bedding ~ mặt phân lớp bellied ~ bề mặt phình , bề mặt trương nở cambered ~ mặt lồi , mặt trương phồng collimation ~ mặt ngắm chuẩn coordinate ~ mặt phẳng tọa độ crestal ~ mặt vòm (của nếp uốn ) curved bedding ~ mặt phân lớp uốn cong datum ~ mặt chuẩn divisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo end ~ mặt giới hạn epipolar ~ mặt ngoại cực , mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy flow ~ mặt dòng chảy focal ~ tiêu diện , mặt phẳng tiêu foliation ~ mặt phân phiến mỏng , mặt phân tờ fracture ~ mặt đứt gãy, mặt gãy vỡ friction ~ mặt ma sát fundamental ~ mặt đáy, mặt cơ sở geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến geoit glide ~ mặt trượt , gương trượt gravity ~ mặt trọng lực high-water ~ mực nước cao , mực nước đầy horizontal ~ mặt nằm ngang hypothetical ground ~ mặt chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh inclined ~ mặt nghiêng index ~ mặt chỉ đạo, mặt cơ sở (để dựng mặt cắt) joint ~ mặt cắt khai , mặt khối nứt juncture ~ mặt phẳng tiếp xúc , mặt phẳng tiếp nối low-water ~ mực nước cạn map ~ mặt bản đồ meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến mirror ~ mặt gương (phản quang) neutral ~ mặt (nằm ngang ) trung tính normal ~ mặt pháp tuyến orbit(al) ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm parting ~ mặt ranh giới , mặt phân lớp perspective ~ mặt phối cảnh principal object ~ mặt chính thứ hai principal image ~ mặt chính thứ nhất sectional ~ mặt tiết diện shearing ~ mặt (khe nứt) cắt sheeting ~ mặt phân lớp sighting ~ mặt phẳng ngắm slip ~ mặt trượt stratification ~ mặt địa tầng summit ~ mặt đỉnh ( núi ) symmetry ~ mặt phẳng đối xứng tangent ~ mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện thrust (fault) ~ mặt (đứt gãy) chờm nghịch translation ~ mặt dịch chuyển twining ~ mặt song tinh water ~ mặt nước slip ~ mặt trượt overthrust ~ mặt nghịch chờm cleavage ~ mặt thớ chẻ detachment ~ mặt tách rời aivisional ~ mặt phân giới , mặt thớ nứt ~ of unconformity m ặ t không chỉ nh hợp striking ~ mặt đường phương gliding ~ mặt trượt , gương trượt twinning ~ mặt song tinh polarization ~ mặt phân cực foliation ~ mặt phân phiến mỏng ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng lattice ~ mặt mạng , mặt lưới