Việt
bào
sự bào
làm bằng phẳng
bào.
được bào
được làm ra băng phương pháp bào
bào thành miếng mỏng
ăn nằm
giao hợp
Anh
plane
planing
to plane
long planing
Đức
hobeln
Langhobeln
Pháp
raboter
rabotage
hobeln /(sw. V.; hat)/
bào [an +Dat : vật gì];
được bào; được làm ra băng phương pháp bào;
bào (rau, củ, quả) thành miếng mỏng;
(thô tục) ăn nằm; giao hợp (koitieren);
hobeln /vt/
Hobeln /n -s/
sự] bào;
Hobeln /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] planing
[VI] sự bào
hobeln /vt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] plane
[VI] bào, làm bằng phẳng
hobeln /INDUSTRY-METAL/
[DE] hobeln
[EN] to plane
[FR] raboter
Hobeln,Langhobeln /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Hobeln; Langhobeln
[EN] long planing; planing
[FR] rabotage