Hobel /m/XD, CNSX/
[EN] plane (cái)
[VI] (cái) bào
Langhobel /m/XD/
[EN] trying plane (cái)
[VI] (cái) bào
auswechseln /vt/XD/
[EN] trim
[VI] bào, đẽo (dầm, xà)
nachschaben /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] shave
[VI] bào, cạo (kéo sợi kim loại)
zurichten /vt/XD/
[EN] trim
[VI] bào, đẽo (gỗ)
schlichten /vt/CT_MÁY/
[EN] flat, plane
[VI] bạt phẳng, bào
stoßen /vt/CNSX/
[EN] plane, shape
[VI] bào, tạo hình (bánh răng)
ausbrechen /vt/CNSX/
[EN] chip
[VI] bào, chẻ, đẽo (bằng dao)
hobeln /vt/CNSX, CT_MÁY, CƠ/
[EN] plane
[VI] bào, làm bằng phẳng
abgraten /vt/XD/
[EN] chip
[VI] bào, chẻ, đẽo
schaben /vt/CNSX, (bánh răng) CT_MÁY/
[EN] shave
[VI] cà răng; bào; cạo
schroten /vt/CNSX/
[EN] chip
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục
ebnen /vt/CƠ/
[EN] plane
[VI] làm bằng phẳng, san bằng, bào
meißeln /vt/XD/
[EN] chip, chisel
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục, thái
meißeln /vt/CNSX/
[EN] chip
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục, thái