Việt
bào
chuốt
vuốt.
bào nhẵn
bào bớt
Đức
behobeln
ein Brett behobeln
bào một miếng ván.
behobeln /(sw. V.; hat)/
bào nhẵn; bào bớt;
ein Brett behobeln : bào một miếng ván.
behobeln /vt/
bào, chuốt, vuốt.