Việt
cái bào nhẵn
bào nhẵn
bào bớt
Anh
toothing plane
Đức
glatt
behobeln
ein Brett behobeln
bào một miếng ván.
glatt /ho.beln (sw. V.; hat)/
bào nhẵn;
behobeln /(sw. V.; hat)/
bào nhẵn; bào bớt;
bào một miếng ván. : ein Brett behobeln
toothing plane /xây dựng/