TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyễn

Huyễn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ảo ảnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma-da

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bào

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ảnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

huyễn

illusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

maya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dreams

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illusions

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bubbles

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

shadoñs

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben sich sogar eingeredet, die dünne Luft sei gut für ihren Körper.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huyễn

illusion

ảo ảnh,huyễn,ma-da

illusion, maya

mộng,huyễn,bào,ảnh

dreams, illusions, bubbles, shadoñs

Từ điển tiếng việt

huyễn

- tt Không thực: Sơn hà cũng huyễn, côn trùng cũng hư (CgO).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Huyễn

huyễn hoặc, đồn huyễn.