Việt
Huyễn
ảo ảnh
ma-da
mộng
bào
ảnh
Anh
illusion
maya
dreams
illusions
bubbles
shadoñs
They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.
Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.
Sie haben sich sogar eingeredet, die dünne Luft sei gut für ihren Körper.
Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể.
huyễn
ảo ảnh,huyễn,ma-da
illusion, maya
mộng,huyễn,bào,ảnh
dreams, illusions, bubbles, shadoñs
- tt Không thực: Sơn hà cũng huyễn, côn trùng cũng hư (CgO).
huyễn hoặc, đồn huyễn.