TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma dà

ma dà

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ma đa

ma đa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ma dã

ma dã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ma dà

magha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ma đa

a mother

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a worker

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a measurer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
ma dã

illusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hallucination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma dà

magha

ma đa

a mother, a worker, a measurer

ma dã

illusion, hallucination