Luftspiegelung /f =, -en/
ảo ảnh; Luft
Gesicht II /n -(e)s, -e/
bóng ma, ảo ảnh; Gesicht II e haben bị chúng ảo giác.
Mirage /f =, -n/
ảo ảnh, ảo tưỏng.
Höhenrauch /m -(e)s/
ảo ảnh, sương mù, màn sương; Höhen
Halluzination /f =, -en/
ảo giác, ảo ảnh, ảo hình.
Moorrauch /m -(e)s/
ảo ảnh, sương mù, màn sương; -
Scheinbild /n -(e)s, -er/
bóng ma, ảo ảnh, ảo tưỏng; Schein
Himgewebe /n -s, =/
ảo ảnh, [điều] ảo tưòng, mơ ưdc hão huyền; [sự, điểu, lời] bịa đặt, bịa tạc, trò chơi tưỏng tượng; Him gespinsten háben mơ ưóc hão huyền, mơ mộng, mộng tưỏng; bịa chuyên hoang đường; sich mít Him gespinsten quälen bị bệnh tưỏng, mắc bệnh tưởng; Him
visionär /a/
ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng, mộng tưỏng.
Traumgespinst /n -es, -e/
sự, cơn] mê sảng, hoang tưđng, ảo ảnh, ảo giác, ảo hình.
Traumbild /n -(e)s,—/
1. giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao, giấc bưđm (thơ ca); 2. ảo giác, ảo ảnh, ảo hình; Traum
Wahn /m -(e)s/
áo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, mộng hồn, ảo mộng, mộng tưỏng, mơ mộng, mơ tưổng, mơ ưdc; [sự] nghĩ sai, nghĩ nhầm, lẩm lẫn; éitler Wahn [điều] ảo tưỏng, ước mơ huyền hoặc; fixer Wahn [bệnh] cuồng, thao cuồng; fm seinen Wahn (be)néh- men làm... dã rượu, làm... hết say.
Trug /m -(e/
1. [sự] đánh lùa, lưòng gạt, lừa gạt, lừa bịp, lừa dối; 2. âo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, ảo mộng.