Việt
ảo ảnh
ảo giác
cảnh huyền ảo
cảnh quái dị
Đức
Phantasmagorie
Phantasmagorie /die; -, -n/
(bildungsspr ) ảo ảnh; ảo giác;
(Theater) cảnh huyền ảo; cảnh quái dị (trên sân khấu);