halluzinatorisch /a/
thuộc về] ảo giác,
Sinnestäuschung /f =, -en/
ảo giác; Sinnes
Halluzination /f =, -en/
ảo giác, ảo ảnh, ảo hình.
Traumgespinst /n -es, -e/
sự, cơn] mê sảng, hoang tưđng, ảo ảnh, ảo giác, ảo hình.
Illusion /f =, -en/
1. ảo giác, ảo anh, ảo tưỏng; ảo mộng; 2. sự đánh lừa, sự làm mắc lừa;
Traumbild /n -(e)s,—/
1. giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao, giấc bưđm (thơ ca); 2. ảo giác, ảo ảnh, ảo hình; Traum
Tnigwerk /n -(e)s,/
1. [sự] đánh lừa, lừa dối, lừa gạt, lưòng gạt, lừa đảo; 2. ảo giác, ảo ânh, ảo tưỏng.