TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mê sảng

mê sảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irr -rede f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hô đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảm nhí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mê sảng

 delirious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delirium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mê sảng

fantasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrejreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traumgespinst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke fantasierte die ganze Nacht

người bệnh đã mê sảng suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrede /(khi đổi/

(khi đổi Irr -rede) 1. [sự, cơn] mê sảng; 2. [điều, lời] vô lí, hô đồ, nhảm nhí.

Traumgespinst /n -es, -e/

sự, cơn] mê sảng, hoang tưđng, ảo ảnh, ảo giác, ảo hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/

nói mê; mê sảng;

người bệnh đã mê sảng suốt đêm. : der Kranke fantasierte die ganze Nacht

irrejreden /(sw. V.; hat)/

nói mê; nói sảng; mê sảng;

delirieren /[deli ’rrron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nói mê; nói sảng; mê sảng (irrereden);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delirious, delirium /xây dựng/

mê sảng