Việt
mê sảng
nói mê
nói sảng
Irr -rede f =
-n
vô lí
hô đồ
nhảm nhí.
hoang tưđng
ảo ảnh
ảo giác
ảo hình.
Anh
delirious
delirium
Đức
fantasieren
irrejreden
delirieren
irrede
Traumgespinst
der Kranke fantasierte die ganze Nacht
người bệnh đã mê sảng suốt đêm.
irrede /(khi đổi/
(khi đổi Irr -rede) 1. [sự, cơn] mê sảng; 2. [điều, lời] vô lí, hô đồ, nhảm nhí.
Traumgespinst /n -es, -e/
sự, cơn] mê sảng, hoang tưđng, ảo ảnh, ảo giác, ảo hình.
fantasieren /(auch:) phantasieren (sw. V.; hat)/
nói mê; mê sảng;
người bệnh đã mê sảng suốt đêm. : der Kranke fantasierte die ganze Nacht
irrejreden /(sw. V.; hat)/
nói mê; nói sảng; mê sảng;
delirieren /[deli ’rrron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
nói mê; nói sảng; mê sảng (irrereden);
delirious, delirium /xây dựng/