Việt
Irr -rede f =
-n
mê sảng
vô lí
hô đồ
nhảm nhí.
Đức
irrede
irrede /(khi đổi/
(khi đổi Irr -rede) 1. [sự, cơn] mê sảng; 2. [điều, lời] vô lí, hô đồ, nhảm nhí.