Widersinn /m -(e)s/
điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa.
widersinnig /a/
vô lí, phi lí, vổ nghĩa,
sinnlos /a/
vô lí, phi lí, vố nghĩa; điên cuông, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, diên rồ, ngu xuẩn.
sinnwidrig /a/
vô lí, phi lí, vô nghĩa.
Sinnwidrigkeit /f =/
tính chất] vô lí, phi lí, vô nghĩa.
Nonsens /m -es u =/
điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa.
Unverständigkeit /f =/
sự, tính] vô lí, phi lí, bắt hợp lí.
Quatsch /m -es/
sự, lỏi, điều, chuyện] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ, phiếm.
unvernünftig /a/
vô lí, phì lí, xằng bậy, bậy bạ.
Unverstand /m -(e)s/
sự, diều] vô lí, phỉ lí, ngu xuẩn, ngu ngốc.
Larifari /n -s/
điều] vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ.
Ungereimtheit /f/
1. = [sự] không có vần (thơ); thiếu vần; 2. =, -en [sự, tính chất] vô nghĩa, vô lí, phi lí.
Unsinnigkeit /í =, -en/
sự] vô lí, phi lí, vô nghĩa, xằng bậy, bậy bạ.
Zeugs /n = (khinh bĩ)/
điều] nhâm nhí, bậy bạ, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh.
irrede /(khi đổi/
(khi đổi Irr -rede) 1. [sự, cơn] mê sảng; 2. [điều, lời] vô lí, hô đồ, nhảm nhí.
Stufi /m-sses/
điều, lòi] nhảm nhí, bậy bạ, vó vẩn, vô lí, vô nghĩa.
unzumutbar /a/
1. phi lí, vô lí, không biết điều; 2. trơ trẽn, trơ tráo; das ist unzumutbar für sie đó là điều không thể chấp nhận được đối vói cô ta.
ungereimt /a/
1. không gieo vần được, ép vần; ungereimt e Vérse thơ không vần; 2. vô nghĩa, vô lí, phi lí.
Quark /m (e/
1. phó mát tươi; 2. [điều, sự, chuyện] nhảm nhí, bậy bạ, vô lí, vặt vãnh.
unverständig /a/
vô lí, phi lí, không có lí, không hợp lí, bẩt hợp lí.
Galimathias /m =/
lòi, điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa, bậy bạ, nhảm nhí, hồ đồ.
Blech /n -(e)s,/
1. thép lá; 2. tiền; 3. [điều, chuyện, đồ] vô lí, nhảm nhí, vó vẩn, hồ đồ.
Blödsinn /m -(e/
1. xem Blödigkeit 1. [chủng, tật, điêu, việc, lôi, hành động] ngu ngóc, ngu xuẩn; 2. [điều] vô lí, phi lí, vô nghĩa.
Sinnlosigkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, diều] vô lí, phi lí, ngu xuẩn, ngu ngốc, thiéu thận trọng, khinh suất, mạo hiểm.
Unvernunft /f =/
1. [sự] không chín chắn, thiếu thận trọng, không cân nhác, thiéu suy nghĩ, khinh suất, vô lí, điên cuổng, điên rồ; 2. [điều, hành động] thiếu thận trọng, thiéu suy nghĩ, khinh suất, vô lí, phi lí, liều linh, mạo hiểm.
unsinnig /a/
1. vô lí, phi lí, vô nghĩa, xằng bậy, bậy bạ; 2. mãnh liệt, dữ dội, hết súc, quá chừng (về niềm vui...).
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.
unklug /a/
kém thông minh, không khôn ngoan, dại dột, vô lí, phi lí, bắt hợp lí, không chín chắn, bộp chộp, nông nổi, xốc nổi, không biét điều, gàn dở, không thận trọng, khinh suất.
Zeug /n-(e)s,/
1. vải, vải vóc, hàng; 2. đồ đạc, của cải, vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 3. [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vỏ vẩn, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh, nhỏ nhặt; dúmmes [álbernesỊ Zeug [điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦ das Zeug zu etw. (D) háben có khả năng, có năng lực, có súc, có thể; j-m etwas am Zeug e flicken bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi; er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält B nó làm như trâu bò; sich für j-n ins - legen bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh (ai).
Wahnidee /f =, -ideen/
ý kiến vô lí, [đều] vô lí, hồ đồ, nhảm nhí; -