quatsch /(Inteij.) (selten)/
bộp bộp! bì bạch!;
Quatsch /[kvatj], der; -[e]s/
(salopp) (abwer tend) lời vô lý;
lời nhảm;
nhí;
ý kiến bậy bạ;
Quatsch [mit Soße] : tào lao, tầm bậy tầm bạ.
Quatsch /[kvatj], der; -[e]s/
(abwertend) hành động ngu dại;
hành động ngông cuồng (Torheit);
mach keinen Quatsch! : đừng làm chuyện bậy bạ!