Việt
điên dại
đồng bóng
bóc đồng
vô lí
nhảm nhí
tầm bậy
bậy bạ
bẳn tính
càu nhàu
điên rồ
điốn cuồng.
điên cuồng
Đức
meschugge
meschugge /[me'fugo] (Adj.; -ner, -nste)/
(từ lóng) điên dại; điên cuồng (verrückt);
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.