Larifari /n -s/
điều] vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ.
Fabelei /f =, -en/
những] điều vô lý, diều hồ đô, điều nhảm nhí, tầm bậy; chuyện hoang đường, chuyên cổ tích.
albem Ies zeug
điểu] vô lý, nhảm nhí, tầm bậy; 2. khò khạo, ngây ngô.
faselig /a/
vô lý, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, hay gắt.
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.