Việt
vô lý
nhảm nhí
tầm bậy
bậy bạ
bẳn tính
càu nhàu
hay gắt.
lộn xộn
lung tung
hấp tấp
Đức
faselig
faselig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
vô lý; nhảm nhí; lộn xộn; lung tung; hấp tấp (konfus, unüberlegt);
faselig /a/
vô lý, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, hay gắt.