Kokolores /[koko'lo:res], der; - (ugs.)/
điều vô lý (Unsinn, Unfug);
Skurrilität /die; -, -en (bildungsspr.)/
điều vô lý;
điều ngớ ngẩn;
Fickfackerei /die; -, -en (landsch.)/
điều vô lý;
điều ngu xuẩn (Unsinn);
Unzumutbarkeit /die; -, -en/
điều vô lý;
yêu cầu vô lý;
Larifari /das; -s (ugs.)/
điều vô lý;
chuyện nhảm nhí;
chuyện tào lao (Geschwätz, Unsinn);
Widersinn /der; -[e]s/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều ngớ ngẩn;
Widersinnigkeit /die; -, -en/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều ngớ ngẩn;
Wahnsinn /der (o. PL)/
(ugs ) điều vô lý;
hành động điên cuồng;
hành động rồ dại;
Zumutung /die; -en/
điều vô lý;
điều quá đáng;
điều không thể chấp nhận được;
là điều không thể chấp nhận : eine Zumutung sein cho răng điều gì là không thể chấp nhận. : etw. als [eine] Zumutung empfinden
Bockmist /der/
(từ lóng) điều vô lý;
điều vô nghĩa;
chuyện tầm xàm;
bá láp (Unsinn);
Nonsens /[’nonzens], der; -, auch/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
lời vô nghĩa (Unsinn);
Galimathias /der od. das; - (bildungsspr. veraltend)/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
lời nói nhảm nhí (Unsinn);
Unvernunft /die (emotional)/
hành động thiếu thận trọng;
điều khinh suất;
điều vô lý;
điều ngu ngốc;
Unsinn /der; -[e]s/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
điều ngu xuẩn;
điều ngu ngốc;
Faselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
điều vô lý;
điều hồ đồ;
điều nhảm nhí;
chuyện ba hoa;
chuyên vớ vẩn;
chuyện tào lao (Gefasel);