Việt
không chín chắn
thiếu thận trọng
không cân nhác
thiéu suy nghĩ
khinh suất
vô lí
điên cuổng
điên rồ
phi lí
liều linh
mạo hiểm.
sự không chín chắn
sự thiếu thận trọng
sự không cân nhắc
sự khinh suất
sự điên rồ
hành động thiếu thận trọng
điều khinh suất
điều vô lý
điều ngu ngốc
Đức
Unvernunft
Unvernunft /die (emotional)/
sự không chín chắn; sự thiếu thận trọng; sự không cân nhắc; sự khinh suất; sự điên rồ;
hành động thiếu thận trọng; điều khinh suất; điều vô lý; điều ngu ngốc;
Unvernunft /f =/
1. [sự] không chín chắn, thiếu thận trọng, không cân nhác, thiéu suy nghĩ, khinh suất, vô lí, điên cuổng, điên rồ; 2. [điều, hành động] thiếu thận trọng, thiéu suy nghĩ, khinh suất, vô lí, phi lí, liều linh, mạo hiểm.