Việt
s
điên rồ
mất trí
loạn óc
điên cuồng
ngông cuồng
cuồng si
cuồng dại.
chứng điền rồ
chứng mất trí
loạn tâm thần
điều vô lý
hành động điên cuồng
hành động rồ dại
Đức
Wahnsinn
Wahnsinn /der (o. PL)/
chứng điền rồ; chứng mất trí; loạn tâm thần (Geistes gestörtheit);
(ugs ) điều vô lý; hành động điên cuồng; hành động rồ dại;
Wahnsinn /m -(e/
1. [chứng] điên rồ, mất trí, loạn óc; schwermütiger - sinn ngưỏi đa sầu [ưu sầu, u sầụ, sầu muộn]; in Wahn sinn (ver) fallen hóa điên, hóa rồ, phát điên; 2. [điều, hành động] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại.