Verrücktheit /die; -, -en/
(o Pl ) chứng điên;
chứng mất trí;
Irrsinn /der (o. PL)/
chứng điên rồ;
chứng mất trí;
Tobsucht /die (o. Pl.)/
chứng điên rồ;
chứng mất trí;
Wahnsinn /der (o. PL)/
chứng điền rồ;
chứng mất trí;
loạn tâm thần (Geistes gestörtheit);
Geisteskrankheit /die/
bệnh tâm thần;
bệnh thần kinh;
chứng điên rồ;
chứng loạn óc;
chứng mất trí;
Geistesstörung /die/
sự rối loạn tâm thần;
sự rối loạn tâm lý;
chứng điên rồ;
chứng mất trí;
chứng loạn óc;