Geistesstörung /í =, -en/
sự rối loạn tâm thần (tâm lí, thần kinh); chứng điên rồ, chứng mất trí, chúng loạn óc; -
Alienation /f =en/
1. [sự] xa lánh, lạnh nhạt; 2. sự chuyển tài sản, sự chuyển chuyển nhượng tài sản; 3. sự rối loạn tâm thần, bệnh tinh thân.