Việt
điên rồ mãnh liệt
mất trí
loạn óc.
chứng điên rồ
chứng mất trí
Đức
Tobsucht
Tobsucht /die (o. Pl.)/
chứng điên rồ; chứng mất trí;
Tobsucht /f =/
chúng] điên rồ mãnh liệt, mất trí, loạn óc.