Neuropathie /die; -, -n (Med.)/
bệnh thần kinh;
neuropathisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) bệnh thần kinh;
Nervenkrankheit /die/
bệnh thần kinh;
Gemutskrankheit /die/
bệnh thần kinh;
chứng bệnh tâm thần;
chứng trầm cảm;
Geisteskrankheit /die/
bệnh tâm thần;
bệnh thần kinh;
chứng điên rồ;
chứng loạn óc;
chứng mất trí;