Việt
tính vô lý
tính phi lý
tính ngớ ngẩn
điều vô lý
điều phi lý
điều ngớ ngẩn
Đức
Widersinnigkeit
Widersinnigkeit /die; -, -en/
(o PI ) tính vô lý; tính phi lý; tính ngớ ngẩn;
điều vô lý; điều phi lý; điều ngớ ngẩn;