Widersinn /der; -[e]s/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều ngớ ngẩn;
Widersinnigkeit /die; -, -en/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều ngớ ngẩn;
Nonsens /[’nonzens], der; -, auch/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
lời vô nghĩa (Unsinn);
Galimathias /der od. das; - (bildungsspr. veraltend)/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
lời nói nhảm nhí (Unsinn);
Unsinn /der; -[e]s/
điều vô lý;
điều phi lý;
điều vô nghĩa;
điều ngu xuẩn;
điều ngu ngốc;