Việt
đòi hôi
yêu sách
yêu cầu
điều vô lý
điều quá đáng
điều không thể chấp nhận được
Đức
Zumutung
eine Zumutung sein
là điều không thể chấp nhận
etw. als [eine] Zumutung empfinden
cho răng điều gì là không thể chấp nhận.
eine freche Zumutung
[tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.
Zumutung /die; -en/
điều vô lý; điều quá đáng; điều không thể chấp nhận được;
eine Zumutung sein : là điều không thể chấp nhận etw. als [eine] Zumutung empfinden : cho răng điều gì là không thể chấp nhận.
Zumutung /f =, -en/
sự] đòi hôi, yêu sách, yêu cầu; eine freche Zumutung [tính, sự] láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rõ.